Nếu bạn hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến các thuật ngữ MTO, ETO, ATO và MTS. Đây là những khái niệm quan trọng trong quản trị sản xuất và chuỗi cung ứng hiện đại. Vậy MTO là gì và làm thế nào để phân biệt nó với ETO, ATO và MTS? Hãy đọc tiếp bài viết này để tìm hiểu.
Mục lục
MTO là gì?
MTO là viết tắt của “Sản xuất theo đơn đặt hàng” (Make To Order), có nghĩa là chỉ sản xuất khi có khách hàng đặt hàng. Sản phẩm MTO thường có giá trị cao, thời gian sản xuất dài và có thể bị lỗi theo thời gian.

Khi áp dụng chiến lược MTO, doanh nghiệp chỉ sản xuất sản phẩm cuối cùng khi khách hàng đặt hàng, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu hơn để nhận sản phẩm. Chiến lược này được gọi là hoạt động chuỗi cung ứng kiểu kéo theo, vì sản phẩm chỉ được sản xuất khi có nhu cầu thực sự từ khách hàng. MTO thường phù hợp với các ngành công nghiệp chuyên ngành như xây dựng, sản xuất máy bay, tàu, cầu,…
Xem thêm: TTR là gì? Hướng dẫn chi tiết về thanh toán TTR trong Logistics
Cách phân biệt MTO với ETO, ATO, MTS đơn giản và hiệu quả
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa MTO và các mô hình sản xuất khác như ETO, ATO, MTS, chúng ta cần tìm hiểu về định nghĩa của từng khái niệm.
2.1 Định nghĩa ETO, ATO, MTS
- ETO (Engineer To Order): Thiết kế theo đơn đặt hàng. Đây là mô hình sản xuất mà sản phẩm được thiết kế và chế tạo hoàn chỉnh sau khi nhận được đơn đặt hàng từ khách hàng. Khách hàng có thể yêu cầu riêng về sản phẩm và được nêu rõ trong hợp đồng.
- ATO (Assemble To Order): Lắp ráp theo đơn hàng. Sản xuất phụ kiện trước, sau đó lắp ráp khi nhận được đơn đặt hàng để tiết kiệm diện tích và vận chuyển dễ dàng. Khách hàng có thể yêu cầu về linh kiện, cấu hình và sản xuất sản phẩm theo ý mình.
- MTS (Make To Stock): Sản xuất để tồn kho hàng. Mục đích là dự trữ hàng hóa cho các dịp đặc biệt hoặc nhu cầu tăng đột biến sản phẩm tiêu dùng ở thời điểm vụ mùa cao. Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm trước khi khách hàng có nhu cầu sử dụng, sau đó bảo lưu ở kho và phân phối khi cần thiết.
Sự khác biệt giữa MTO, ETO, ATO và MTS
MTO | ETO | ATO | MTS | |
---|---|---|---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Dự trữ sẵn tất cả nguyên liệu và thành phần. | Cần nhập thêm một số nguyên liệu và thành phần. | Dự trữ đầy đủ nguyên liệu và thành phần. | Có sẵn nguyên liệu sản xuất. |
Công đoạn sản xuất | Sản xuất theo đơn đặt hàng của khách hàng. | Sản xuất dựa trên thiết kế và chế tác của khách hàng. | Lắp ráp lại sản phẩm đã được sản xuất trước đó. | Hoàn thành sản phẩm và dự trữ trong kho. |
Thời gian giao hàng | Giao hàng vào các ngày tiếp theo. | Thời gian giao hàng dựa vào công suất sản xuất. | Thời gian giao hàng dựa vào công suất sản xuất và nguyên liệu. | Giao hàng nhanh chóng do có sẵn sản phẩm. |
Sản phẩm phù hợp | Sách chuyên ngành, sách nội bộ doanh nghiệp,… | Công trình xây dựng, cầu đường, thiết kế nội thất,… | Máy tính, xe hơi, đồ nội thất,… | Kem đánh răng, dầu gội, sữa tắm, nước uống đóng chai,… |

Tạm kết
HL Shipping hy vọng rằng những chia sẻ về MTO là gì đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quản trị sản xuất và chuỗi cung ứng. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về MTO là gì hoặc cần tư vấn cụ thể, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng.